inky cap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inky cap
Phát âm : /'iɳki'kæp/
+ danh từ
- (thực vật học) nấm phân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inky-cap mushroom Coprinus atramentarius
Lượt xem: 486